Phân suất tống máu là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan
Phân suất tống máu là tỷ lệ phần trăm thể tích máu được tống ra khỏi tâm thất trái trong một lần co bóp so với thể tích đầy cuối tâm trương. Chỉ số này phản ánh chức năng bơm máu của tim, giữ vai trò quan trọng trong chẩn đoán, phân loại và theo dõi điều trị các bệnh lý suy tim.
Phân suất tống máu là gì?
Phân suất tống máu (Ejection Fraction – EF) là một chỉ số lâm sàng quan trọng dùng để đánh giá hiệu suất bơm máu của tâm thất trái – buồng tim chính chịu trách nhiệm đưa máu giàu oxy đi nuôi toàn cơ thể. Chỉ số này biểu thị tỷ lệ phần trăm thể tích máu được tống ra khỏi tâm thất trái trong một chu kỳ co bóp so với tổng thể tích máu chứa trong tâm thất trước khi co bóp.
Theo định nghĩa phổ biến, EF được tính bằng công thức:
Trong đó, EDV (End‑Diastolic Volume) là thể tích cuối tâm trương, tức khi tâm thất đầy máu trước khi co bóp; ESV (End‑Systolic Volume) là thể tích cuối tâm thu, là lượng máu còn lại trong tâm thất sau khi co bóp. Chỉ số EF thường được sử dụng trong các hình ảnh học như siêu âm tim (echocardiography), cộng hưởng từ tim (cardiac MRI) hoặc chụp phóng xạ (MUGA scan) để đánh giá chức năng tâm thất trái.
Giá trị phân loại của EF
Giá trị EF bình thường thường dao động trong khoảng từ 55 % đến 70 % đối với tâm thất trái (Left Ventricular Ejection Fraction – LVEF). Khi EF giảm thấp hơn mức bình thường, nó có thể phản ánh chức năng co bóp của tâm thất trái bị suy giảm, dẫn đến khả năng bơm máu tới cơ thể giảm và tăng nguy cơ suy tim hoặc các biến chứng tim mạch khác.
Trong thực hành lâm sàng, EF được phân loại theo các ngưỡng sau:
| Phân loại EF | Giá trị EF | Ý nghĩa lâm sàng |
|---|---|---|
| Bình thường | 55 % – 70 % | Chức năng co bóp tâm thất trái bình thường |
| Giảm nhẹ/chưa rõ ràng | 41 % – 54 % | Có thể là giai đoạn đầu của suy tim hoặc chức năng co bóp giảm nhẹ |
| Suy tim với phân suất tống máu giảm (HFrEF) | < 40 % | Giảm nặng khả năng bơm máu, tiên lượng kém hơn |
Với những bệnh nhân có EF được bảo tồn (HFpEF) – tức vẫn nằm trong giới hạn bình thường hoặc gần mức đó – nhưng vẫn có triệu chứng suy tim, tình trạng này cho thấy tổn thương khác như khả năng giãn nở hoặc thư giãn thất bị suy giảm.
Phương pháp đo phân suất tống máu
Các phương pháp chính để xác định EF bao gồm:
- Siêu âm tim (Echocardiography): Phương pháp không xâm lấn phổ biến nhất hiện nay. Bác sĩ sử dụng hình ảnh hai chiều hoặc Doppler để ước tính thể tích tâm thất và tính EF.
- Cộng hưởng từ tim (Cardiac MRI): Được xem là tiêu chuẩn vàng về độ chính xác trong đo thể tích tâm thất và EF, đặc biệt trong nghiên cứu hoặc bệnh lý phức tạp.
- Scan phóng xạ (MUGA scan): Đánh giá chức năng thất trái bằng chất đánh dấu phóng xạ và đo lượng máu được tống ra sau mỗi nhịp.
- Chụp CT tim: Thường dùng khi bệnh nhân không thể thực hiện được siêu âm hoặc MRI, mặc dù ít phổ biến hơn.
Sự lựa chọn phương pháp phụ thuộc vào tình trạng bệnh nhân, mục tiêu đánh giá và khả năng truy cập thiết bị. Trong thực hành lâm sàng, siêu âm tim là lựa chọn đầu tiên vì an toàn, nhanh và chi phí thấp.
Kỹ thuật đo thể tích tâm thất (EDV và ESV) và tính toán EF đòi hỏi các ảnh cắt và phần mềm phân tích. Sự thay đổi trong cách đo hoặc người khảo sát có thể ảnh hưởng đến giá trị EF nên cần đánh giá trong bối cảnh toàn bộ lâm sàng.
Ý nghĩa lâm sàng của phân suất tống máu
Phân suất tống máu (EF) là một thước đo chủ yếu để đánh giá chức năng co bóp của tâm thất trái và là yếu tố tiên lượng quan trọng trong nhiều bệnh lý tim mạch. Nếu EF giảm dưới mức bình thường, điều đó cho thấy khả năng bơm máu của tim bị suy giảm — máu không được đưa đi hiệu quả, dẫn đến tình trạng thiếu oxy mô và phản ứng bù của hệ tim mạch. Ngược lại, giá trị EF bảo tồn nhưng bệnh nhân vẫn có triệu chứng suy tim (HFpEF) cho thấy tồn tại các rối loạn về giãn nở hoặc thư giãn của tâm thất trái, mặc dù khả năng co bóp bình thường.
EF thấp là dấu hiệu của sự suy giảm chức năng tâm thất trái và có liên quan chặt chẽ đến tăng nguy cơ nhập viện vì suy tim, tử vong do tim mạch và giảm khả năng gắng sức. Theo một tổng quan, gần 50% các trường hợp suy tim ở người lớn có EF ≤ 40% (HFrEF), và những bệnh nhân này trải qua tái cấu trúc thất trái bất lợi, giãn buồng thất và tăng kích thước tâm thất trái.
Việc phân loại bệnh nhân dựa trên EF giúp chọn lựa phương pháp điều trị và tiên lượng. Bệnh nhân HFrEF (EF < 40%) thường hưởng lợi rõ rệt từ các điều trị có bằng chứng cải thiện sống còn. Trong khi đó, ở HFpEF (EF ≥ 50%), mặc dù co bóp thất trái gần như bình thường, nhưng những rối loạn về giãn nở, tăng hậu gánh hoặc xơ hóa cơ tim vẫn có thể gây suy tim.
EF không chỉ giúp chẩn đoán mà còn theo dõi đáp ứng điều trị. Khi EF cải thiện, có thể phản ánh tình trạng tái cấu trúc thuận lợi của thất trái hoặc hiệu quả điều trị của thuốc và can thiệp. Các nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng bệnh nhân có cải thiện EF (HFimpEF) vẫn cần được quản lý chặt chẽ vì vẫn tồn tại nguy cơ biến cố tim mạch.
Chiến lược điều trị liên quan đến phân suất tống máu
Điều trị hướng tới cải thiện EF hoặc duy trì EF ở mức lành mạnh là mục tiêu chính trong quản lý suy tim, đặc biệt đối với HFrEF. Theo khuyến cáo hiện hành, các nhóm thuốc bệnh học (“guideline‑directed medical therapy” – GDMT) gồm ức chế men chuyển hoặc kháng thụ thể angiotensin (ACEi/ARB), ức chế thụ thể neprilysin kết hợp với ARB (ARNi), chẹn β (beta‑blocker), kháng thụ thể mineralocorticoid (MRA), và ức chế đồng vận chuyển sodium‑glucose 2 (SGLT2) đã được chứng minh làm giảm tử vong và tái nhập viện.
Việc điều chỉnh thuốc cần thực hiện sớm và nâng liều đạt mục tiêu càng nhanh càng tốt để tận dụng tác dụng hồi phục của thất trái — ví dụ cải thiện EF, giảm thể tích cuối tâm trương và tăng khả năng co bóp. Một phân tích cho thấy việc sử dụng GDMT sớm trong HFrEF có thể kéo dài thêm 2‑8 năm không phải chịu biến cố tim mạch.
Bên cạnh thuốc, các biện pháp không dùng thuốc đóng vai trò hỗ trợ quan trọng: bao gồm kiểm soát huyết áp, điều trị thiếu máu cơ tim, giảm tải dịch (lợi tiểu), khuyến nghị vận động thể lực phù hợp, chế độ ăn giảm muối và quản lý béo phì, đái tháo đường. Việc tái cấu trúc tốt thất trái, giảm hậu gánh và tăng sức co bóp sẽ góp phần cải thiện hoặc duy trì EF.
Thiết bị hỗ trợ tim và can thiệp như tái thông mạch vành, sửa van tim, đặt máy tạo nhịp hoặc cấy ICD/CRT cũng được xem xét khi EF thấp và bệnh nhân có triệu chứng hoặc nguy cơ cao. Những biện pháp này không chỉ giúp cải thiện EF mà còn cải thiện triệu chứng và giảm biến cố.
Theo dõi và tiên lượng dựa trên phân suất tống máu
Việc theo dõi EF định kỳ giúp bác sĩ đánh giá tiến triển bệnh và hiệu quả điều trị. Ngày nay, EF được định lượng bằng siêu âm, MRI tim hoặc scan phóng xạ với độ chính xác cao, từ đó phát hiện sớm sự giảm EF hoặc phục hồi EF (HFimpEF).
Trong tiên lượng, EF thấp liên quan đến khả năng sống sót thấp hơn và nguy cơ nhập viện cao hơn. Ngược lại, nếu EF tăng lên sau điều trị, tiên lượng được cải thiện đáng kể. Tuy nhiên, dù EF cải thiện, bệnh nhân vẫn cần tiếp tục điều trị vì vẫn tồn tại nguy cơ biến cố tim mạch. Ví dụ, bệnh nhân HFimpEF mặc dù EF hồi phục nhưng vẫn cần được quản lý như bệnh nhân suy tim thông thường.
Theo các dữ liệu cập nhật, dù EF là chỉ số quan trọng, nhưng không phải là thước đo duy nhất để đánh giá chức năng thất và sức khỏe tim mạch. Các yếu tố bổ trợ như thể tích thất, kích thước buồng thất, mức natriuretic peptide, độ dày thành tim và tình trạng giãn nở tâm thất trái cũng cần được xem xét trong bối cảnh lâm sàng.
Tài liệu tham khảo
- Haydock P. M., Flett A. S. (2022). Management of heart failure with reduced ejection fraction. Heart, 108(19), 1571–1579. PMC9484381
- Murphy S. P., Ibrahim N. E., Januzzi J. L. (2020). Heart failure with reduced ejection fraction: a review. JAMA, 324, 488–504. PMID32749493
- StatPearls. (2024). Heart Failure and Ejection Fraction. NCBI Bookshelf. NBK553115
- Frontiers in Cardiovascular Medicine. (2024). Looking for the ideal medication for heart failure with reduced ejection fraction. link
- Murphy S. P. et al. (2023). Heart Failure Management in 2023: A Pharmacotherapy. PMC. PMC10502425
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề phân suất tống máu:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 8
